
Hit the spot là một thành ngữ thú vị, được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng idiom Hit the spot cũng như các cụm từ đồng nghĩa. Đồng thời, bài viết cũng sẽ cung cấp các mẫu hội thoại và bài tập thực hành giúp bạn nắm chắc và tự tin sử dụng thành ngữ này.
Theo Cambridge Dictionary, Hit the spot được định nghĩa là ‘to be exactly what is needed’ (chính xác là những gì cần thiết).
Idiom này được sử dụng để miêu tả điều gì đó đáp ứng hoàn hảo nhu cầu hoặc mong muốn của ai đó vào đúng thời điểm họ cần.
Ví dụ:
Thành ngữ Hit the spot có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Mỹ và dần trở nên phổ biến trong những năm 1930 nhờ một câu quảng cáo cho một loại nước giải khát.
Ban đầu, idiom Hit the spot được dùng để mô tả cảm giác thỏa mãn khi ăn uống. Theo thời gian, ý nghĩa của thành ngữ này được mở rộng để áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau ngoài ăn uống, ví dụ như trải nghiệm thư giãn hay cảm giác hài lòng khi làm một việc gì đó đúng lúc cần thiết.
Đến nay, idiom này đã trở thành một thành ngữ quen thuộc được dùng để nói về điều gì đó đáp ứng đúng nhu cầu, mang lại cảm giác thỏa mãn.
Thành ngữ Hit the spot mang nghĩa tích cực và thường được dùng trong văn nói. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng idiom này:
Ví dụ: After hiking for hours, a warm bowl of soup hit the spot. (Sau nhiều giờ đi bộ đường dài, một bát súp ấm sẽ là lựa chọn tuyệt vời.)
Ví dụ: A relaxing massage after a stressful week really hit the spot. (Một buổi mát-xa thư giãn sau một tuần căng thẳng thực sự rất tuyệt.)
Ví dụ: Your suggestion to reorganize the schedule hit the spot and solved our timing issue. (Đề xuất sắp xếp lại lịch trình của bạn thật đúng lúc và đã giải quyết vấn đề thời gian của chúng tôi.)
Ví dụ: Her words of encouragement really hit the spot when I was feeling down.
Dịch: Những lời động viên của cô ấy thực sự rất đúng lúc khi tôi đang cảm thấy chán nản.
Ví dụ: Our luxurious skincare products hit the spot for dry and sensitive skin. (Sản phẩm chăm sóc da cao cấp của chúng tôi là lựa chọn hoàn hảo cho làn da khô và nhạy cảm.)
Dưới đây là một số idiom hoặc cụm từ đồng nghĩa với Hit the spot mà bạn có thể sử dụng thay thế trong các tình huống khác nhau:
Ví dụ: Your analysis of the problem hits the nail on the head. (Phân tích của bạn về vấn đề này thật chính xác.)
Ví dụ: This new software fits the bill perfectly for what our team needs. (Phần mềm mới này đáp ứng hoàn hảo những gì đội của chúng tôi cần.)
Ví dụ: A relaxing vacation was just what the doctor ordered after such a stressful year. (Một kỳ nghỉ thư giãn chính là điều cần thiết sau một năm đầy căng thẳng.)
Ví dụ: This spicy food really scratches an itch I've had all week. (Món ăn cay này thực sự thỏa mãn cơn thèm mà tôi đã có cả tuần nay.)
Ví dụ: The new candidate ticks all the boxes for what we're looking for in a manager. (Ứng viên mới đáp ứng tất cả các tiêu chí cho những gì chúng tôi đang tìm kiếm ở một người quản lý.)
Ví dụ: This chocolate cake really satisfied my craving for something sweet. (Chiếc bánh sô-cô-la này thực sự thỏa mãn cơn thèm ăn ngọt của tôi.)
Sau khi nắm được ý nghĩa và cách dùng idiom Hit the spot, các bạn hãy tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để biết cách vận dụng vào giao tiếp thực tế nhé.
Tom: How's your steak? Does it taste good? (Món bít tết của bạn thế nào? Nó có ngon không?)
Sarah: It's absolutely perfect! Medium rare just as I like it. It really hits the spot after our long hike today. (Nó hoàn hảo tuyệt đối! Chín tái đúng như tôi thích. Nó thực sự là điều tôi cần sau chuyến đi bộ đường dài của chúng ta hôm nay.)
Tom: I'm glad to hear that. I wasn't sure about this restaurant, but the recommendations were good. (Tôi rất vui khi nghe điều đó. Tôi không chắc chắn về nhà hàng này, nhưng những lời giới thiệu rất tốt.)
Sarah: You made an excellent choice. This meal definitely hits the spot. I'll be recommending it to everyone! (Bạn đã đưa ra lựa chọn chính xác. Bữa ăn này thực sự rất tuyệt. Tôi sẽ giới thiệu nó cho mọi người!)
Manager: How are you finding the new project management software we implemented last month? (Bạn thấy phần mềm quản lý dự án mới mà chúng tôi đã triển khai tháng trước thế nào?)
Employee: It really hits the spot, actually. The timeline feature has made scheduling so much easier. (Nó thực sự rất hữu ích và đúng nhu cầu. Tính năng dòng thời gian đã làm cho việc lập lịch dễ dàng hơn nhiều.)
Manager: That's great to hear. What about the task assignment function? Has that been helpful, too? (Rất vui khi nghe điều đó. Còn chức năng phân công nhiệm vụ thì sao? Nó cũng hữu ích chứ?)
Employee: Absolutely. It hits the spot for our team collaboration needs. (Chắc chắn rồi. Nó đáp ứng hoàn hảo nhu cầu phối hợp nhóm của chúng tôi.)
Manager: Excellent. Let me know if you have any suggestions for improvements in the future. (Tuyệt vời. Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ đề xuất cải tiến nào trong tương lai.)
Để hiểu rõ và ghi nhớ cách dùng Hit the spot và các cụm từ đồng nghĩa, các bạn hãy thử sức với 2 bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, bữa tối này thực sự rất ngon và đúng lúc.
Buổi massage đó thực sự là điều tôi cần sau chuyến bay dài.
Lời khuyên của bạn về cách giải quyết vấn đề thực sự phù hợp.
Ly nước mát đó thật sự giải khát một cách hoàn hảo sau khi tôi chạy bộ.
Lời khuyên của bạn về quản lý thời gian thực sự là điều tôi cần.
Đáp án (gợi ý)
After a tiring day at work, this dinner really hits the spot.
That massage really hit the spot after my long flight.
Your advice on solving the problem really hit the spot.
That cool glass of water really hit the spot after my run.
Your advice on time management really hit the spot.
The hot soup really hit the spot on this cold winter day. (just what the doctor ordered)
Her suggestion hit the spot and solved our scheduling problem. (hit the nail on the head)
This new chair hits the spot for my back pain. (fits the bill)
The movie hit the spot after a stressful week. (satisfied my craving)
Your explanation hit the spot and completely cleared up my confusion. (Ticked all the boxes)
Đáp án
The hot soup was just what the doctor ordered on this cold winter day.
Her suggestion hit the nail on the head and solved our scheduling problem.
This new chair fits the bill for my back pain.
The movie satisfied my craving for relaxation after a stressful week.
Your explanation ticked all the boxes and completely cleared up my confusion.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng cũng như các cụm từ đồng nghĩa với idiom Hit the spot.
Việc hiểu và sử dụng thành thạo các idiom sẽ giúp bạn diễn đạt và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn. Các bạn hãy áp dụng thành ngữ Hit the spot và các cụm từ đồng nghĩa trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ